中文 Trung Quốc
誅盡殺絕
诛尽杀绝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quét sạch
để tiêu diệt
誅盡殺絕 诛尽杀绝 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 jin4 sha1 jue2]
Giải thích tiếng Anh
to wipe out
to exterminate
誅鋤 诛锄
誅鋤異己 诛锄异己
誅除 诛除
誆騙 诓骗
誇 夸
誇下海口 夸下海口