中文 Trung Quốc
  • 誅殺 繁體中文 tranditional chinese誅殺
  • 诛杀 简体中文 tranditional chinese诛杀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giết
  • để giết người
誅殺 诛杀 phát âm tiếng Việt:
  • [zhu1 sha1]

Giải thích tiếng Anh
  • to kill
  • to murder