中文 Trung Quốc
誅求無厭
诛求无厌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không ngừng nhu cầu cắt cổ
誅求無厭 诛求无厌 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 qiu2 wu2 yan4]
Giải thích tiếng Anh
incessant exorbitant demands
誅求無已 诛求无已
誅流 诛流
誅滅 诛灭
誅鋤 诛锄
誅鋤異己 诛锄异己
誅除 诛除