中文 Trung Quốc
誅求無已
诛求无已
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện nhu cầu cắt cổ vô tận
誅求無已 诛求无已 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 qiu2 wu2 yi3]
Giải thích tiếng Anh
to make endless exorbitant demands
誅流 诛流
誅滅 诛灭
誅盡殺絕 诛尽杀绝
誅鋤異己 诛锄异己
誅除 诛除
誆 诓