中文 Trung Quốc
詩意
诗意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thơ
thơ chất lượng hoặc hương vị
詩意 诗意 phát âm tiếng Việt:
[shi1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
poetry
poetic quality or flavor
詩文 诗文
詩曰 诗曰
詩書 诗书
詩畫 诗画
詩禮 诗礼
詩稿 诗稿