中文 Trung Quốc
詩曰
诗曰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một bài thơ đi:
詩曰 诗曰 phát âm tiếng Việt:
[shi1 yue1]
Giải thích tiếng Anh
a poem goes:
詩書 诗书
詩歌 诗歌
詩畫 诗画
詩稿 诗稿
詩篇 诗篇
詩經 诗经