中文 Trung Quốc
  • 試銷 繁體中文 tranditional chinese試銷
  • 试销 简体中文 tranditional chinese试销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thử nghiệm bán
  • thử nghiệm tiếp thị
試銷 试销 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 xiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • trial sale
  • test marketing