中文 Trung Quốc
試讀
试读
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thử nghiệm nghiên cứu
thời gian thử việc tại trường học
試讀 试读 phát âm tiếng Việt:
[shi4 du2]
Giải thích tiếng Anh
trial study
probationary period at school
試車 试车
試辦 试办
試金 试金
試銷 试销
試鏡 试镜
試鏡頭 试镜头