中文 Trung Quốc
試金
试金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khảo nghiệm
試金 试金 phát âm tiếng Việt:
[shi4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
assay
試金石 试金石
試銷 试销
試鏡 试镜
試題 试题
試飛員 试飞员
試飲 试饮