中文 Trung Quốc
試車
试车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra lái xe
một chạy thử nghiệm
試車 试车 phát âm tiếng Việt:
[shi4 che1]
Giải thích tiếng Anh
to test drive
a trial run
試辦 试办
試金 试金
試金石 试金石
試鏡 试镜
試鏡頭 试镜头
試題 试题