中文 Trung Quốc
  • 試表 繁體中文 tranditional chinese試表
  • 试表 简体中文 tranditional chinese试表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có nhiệt độ
試表 试表 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 biao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to take temperature