中文 Trung Quốc
試表
试表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có nhiệt độ
試表 试表 phát âm tiếng Việt:
[shi4 biao3]
Giải thích tiếng Anh
to take temperature
試製 试制
試試看 试试看
試讀 试读
試辦 试办
試金 试金
試金石 试金石