中文 Trung Quốc
試藥族
试药族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những người tham gia vào thử nghiệm lâm sàng
試藥族 试药族 phát âm tiếng Việt:
[shi4 yao4 zu2]
Giải thích tiếng Anh
people who participate in clinical trials
試行 试行
試衣 试衣
試衣間 试衣间
試製 试制
試試看 试试看
試讀 试读