中文 Trung Quốc
試衣間
试衣间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phụ kiện phòng
試衣間 试衣间 phát âm tiếng Việt:
[shi4 yi1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
fitting room
試表 试表
試製 试制
試試看 试试看
試車 试车
試辦 试办
試金 试金