中文 Trung Quốc
評頭品足
评头品足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho nhàn rỗi nhận xét về sự xuất hiện của một người phụ nữ (thành ngữ)
評頭品足 评头品足 phát âm tiếng Việt:
[ping2 tou2 pin3 zu2]
Giải thích tiếng Anh
to make idle remarks about a woman's appearance (idiom)
評頭論足 评头论足
評騭 评骘
評點 评点
詗 诇
詘 诎
詛 诅