中文 Trung Quốc
詛
诅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lời nguyền
thề (lời tuyên thệ)
詛 诅 phát âm tiếng Việt:
[zu3]
Giải thích tiếng Anh
curse
swear (oath)
詛咒 诅咒
詝 詝
詞 词
詞人 词人
詞人墨客 词人墨客
詞令 词令