中文 Trung Quốc
詗
诇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) để do thám
để nâng lên thành
詗 诇 phát âm tiếng Việt:
[xiong4]
Giải thích tiếng Anh
(literary) to spy
to pry into
詘 诎
詛 诅
詛咒 诅咒
詞 词
詞不達意 词不达意
詞人 词人