中文 Trung Quốc
  • 詘 繁體中文 tranditional chinese
  • 诎 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để uốn cong
  • để mang lại
  • để thải
  • để nói lắp
詘 诎 phát âm tiếng Việt:
  • [qu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to bend
  • to yield
  • to exhaust
  • to stutter