中文 Trung Quốc
詘
诎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để uốn cong
để mang lại
để thải
để nói lắp
詘 诎 phát âm tiếng Việt:
[qu1]
Giải thích tiếng Anh
to bend
to yield
to exhaust
to stutter
詛 诅
詛咒 诅咒
詝 詝
詞不達意 词不达意
詞人 词人
詞人墨客 词人墨客