中文 Trung Quốc
要道
要道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con đường lớn
thoroughfare
đường chính
要道 要道 phát âm tiếng Việt:
[yao4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
major road
thoroughfare
main road
要錢 要钱
要隘 要隘
要面子 要面子
要風得風,要雨得雨 要风得风,要雨得雨
要飯 要饭
要麼 要么