中文 Trung Quốc
要隘
要隘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến lược thông qua
要隘 要隘 phát âm tiếng Việt:
[yao4 ai4]
Giải thích tiếng Anh
strategic pass
要面子 要面子
要領 要领
要風得風,要雨得雨 要风得风,要雨得雨
要麼 要么
要點 要点
覂 覂