中文 Trung Quốc
  • 要風得風,要雨得雨 繁體中文 tranditional chinese要風得風,要雨得雨
  • 要风得风,要雨得雨 简体中文 tranditional chinese要风得风,要雨得雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có được bất cứ điều gì một mong muốn
  • có tất cả mọi thứ đi theo cách của một
要風得風,要雨得雨 要风得风,要雨得雨 phát âm tiếng Việt:
  • [yao4 feng1 de2 feng1 , yao4 yu3 de2 yu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to get whatever one wants
  • to have everything going one's way