中文 Trung Quốc
要錢
要钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tính phí
để yêu cầu thanh toán
要錢 要钱 phát âm tiếng Việt:
[yao4 qian2]
Giải thích tiếng Anh
to charge
to demand payment
要隘 要隘
要面子 要面子
要領 要领
要飯 要饭
要麼 要么
要點 要点