中文 Trung Quốc
  • 要飯 繁體中文 tranditional chinese要飯
  • 要饭 简体中文 tranditional chinese要饭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xin (cho thực phẩm hoặc tiền)
要飯 要饭 phát âm tiếng Việt:
  • [yao4 fan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to beg (for food or money)