中文 Trung Quốc
要謊
要谎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yêu cầu một mức giá rất lớn (như bước đàm phán đầu tiên)
要謊 要谎 phát âm tiếng Việt:
[yao4 huang3]
Giải thích tiếng Anh
to ask an enormous price (as first negotiating step)
要買人心 要买人心
要賬 要账
要路 要路
要錢 要钱
要隘 要隘
要面子 要面子