中文 Trung Quốc
  • 要買人心 繁體中文 tranditional chinese要買人心
  • 要买人心 简体中文 tranditional chinese要买人心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 邀買人心|邀买人心 [yao1 mai3 ren2 xin1]
要買人心 要买人心 phát âm tiếng Việt:
  • [yao1 mai3 ren2 xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 邀買人心|邀买人心[yao1 mai3 ren2 xin1]