中文 Trung Quốc
要賬
要账
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yêu cầu trả nợ
để thu thập nợ
要賬 要账 phát âm tiếng Việt:
[yao4 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
to demand repayment
to collect debt
要路 要路
要道 要道
要錢 要钱
要面子 要面子
要領 要领
要風得風,要雨得雨 要风得风,要雨得雨