中文 Trung Quốc
記念品
记念品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa hàng lưu niệm
sự kiện đáng nhớ
記念品 记念品 phát âm tiếng Việt:
[ji4 nian4 pin3]
Giải thích tiếng Anh
souvenir
memorabilia
記性 记性
記恨 记恨
記憶 记忆
記憶器 记忆器
記憶廣度 记忆广度
記憶猶新 记忆犹新