中文 Trung Quốc
記憶
记忆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhớ
gọi lại
bộ nhớ
CL:個|个 [ge4]
記憶 记忆 phát âm tiếng Việt:
[ji4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to remember
to recall
memory
CL:個|个[ge4]
記憶力 记忆力
記憶器 记忆器
記憶廣度 记忆广度
記憶電路 记忆电路
記憶體 记忆体
記敘 记叙