中文 Trung Quốc
記憶器
记忆器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
memristor (bộ nhớ bóng bán dẫn)
記憶器 记忆器 phát âm tiếng Việt:
[ji4 yi4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
memristor (memory transistor)
記憶廣度 记忆广度
記憶猶新 记忆犹新
記憶電路 记忆电路
記敘 记叙
記敘文 记叙文
記法 记法