中文 Trung Quốc
  • 記性 繁體中文 tranditional chinese記性
  • 记性 简体中文 tranditional chinese记性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bộ nhớ (khả năng để giữ lại thông tin)
記性 记性 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4 xing5]

Giải thích tiếng Anh
  • memory (ability to retain information)