中文 Trung Quốc
記憶猶新
记忆犹新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vẫn còn tươi trong của một bộ nhớ (thành ngữ)
記憶猶新 记忆犹新 phát âm tiếng Việt:
[ji4 yi4 you2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to remain fresh in one's memory (idiom)
記憶電路 记忆电路
記憶體 记忆体
記敘 记叙
記法 记法
記為 记为
記者 记者