中文 Trung Quốc
討價還價
讨价还价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mặc cả so giá
討價還價 讨价还价 phát âm tiếng Việt:
[tao3 jia4 huan2 jia4]
Giải thích tiếng Anh
to haggle over price
討厭 讨厌
討厭鬼 讨厌鬼
討取 讨取
討好 讨好
討好賣乖 讨好卖乖
討嫌 讨嫌