中文 Trung Quốc
訊號
讯号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tín hiệu
訊號 讯号 phát âm tiếng Việt:
[xun4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
signal
訌 讧
討 讨
討乞 讨乞
討人厭 讨人厌
討人喜歡 讨人喜欢
討人嫌 讨人嫌