中文 Trung Quốc
討人厭
讨人厌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hung dư
討人厭 讨人厌 phát âm tiếng Việt:
[tao3 ren2 yan4]
Giải thích tiếng Anh
horrid
討人喜歡 讨人喜欢
討人嫌 讨人嫌
討伐 讨伐
討俏 讨俏
討保 讨保
討債 讨债