中文 Trung Quốc
  • 討人喜歡 繁體中文 tranditional chinese討人喜歡
  • 讨人喜欢 简体中文 tranditional chinese讨人喜欢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thu hút nhân tình
  • duyên dáng
  • thú vị
討人喜歡 讨人喜欢 phát âm tiếng Việt:
  • [tao3 ren2 xi3 huan5]

Giải thích tiếng Anh
  • to attract people's affection
  • charming
  • delightful