中文 Trung Quốc
討人喜歡
讨人喜欢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thu hút nhân tình
duyên dáng
thú vị
討人喜歡 讨人喜欢 phát âm tiếng Việt:
[tao3 ren2 xi3 huan5]
Giải thích tiếng Anh
to attract people's affection
charming
delightful
討人嫌 讨人嫌
討伐 讨伐
討便宜 讨便宜
討保 讨保
討債 讨债
討價還價 讨价还价