中文 Trung Quốc
訌
讧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xung đột
rối loạn
cuộc
chiến đấu
訌 讧 phát âm tiếng Việt:
[hong4]
Giải thích tiếng Anh
strife
disorder
rioting
fighting
討 讨
討乞 讨乞
討人 讨人
討人喜歡 讨人喜欢
討人嫌 讨人嫌
討伐 讨伐