中文 Trung Quốc
  • 討乞 繁體中文 tranditional chinese討乞
  • 讨乞 简体中文 tranditional chinese讨乞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi xin ăn
  • để yêu cầu bố thí
討乞 讨乞 phát âm tiếng Việt:
  • [tao3 qi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to go begging
  • to ask for alms