中文 Trung Quốc
  • 訊框中繼 繁體中文 tranditional chinese訊框中繼
  • 讯框中继 简体中文 tranditional chinese讯框中继
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khung tiếp sức (viễn thông)
訊框中繼 讯框中继 phát âm tiếng Việt:
  • [xun4 kuang4 zhong1 ji4]

Giải thích tiếng Anh
  • frame relay (telecommunications)