中文 Trung Quốc- 計都
- 计都
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- khái niệm từ thiên văn học vệ Đà (tiếng Phạn kế đô), điểm đối diện để 羅睺|罗睺 [luo2 hou2]
- tưởng tượng sao gây thảm họa
計都 计都 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- concept from Vedic astronomy (Sanskrit Ketu), the opposite point to 羅睺|罗睺[luo2 hou2]
- imaginary star presaging disaster