中文 Trung Quốc
計量棒
计量棒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đo thanh
dipstick
計量棒 计量棒 phát âm tiếng Việt:
[ji4 liang4 bang4]
Giải thích tiếng Anh
measuring rod
dipstick
訊 讯
訊問 讯问
訊息 讯息
訊框中繼 讯框中继
訊號 讯号
訌 讧