中文 Trung Quốc
計時法
计时法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian reckoning
計時法 计时法 phát âm tiếng Việt:
[ji4 shi2 fa3]
Giải thích tiếng Anh
time reckoning
計時測驗 计时测验
計時炸彈 计时炸弹
計時賽 计时赛
計生 计生
計畫 计画
計票 计票