中文 Trung Quốc
計時測驗
计时测验
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian thử nghiệm
計時測驗 计时测验 phát âm tiếng Việt:
[ji4 shi2 ce4 yan4]
Giải thích tiếng Anh
time trial
計時炸彈 计时炸弹
計時賽 计时赛
計步器 计步器
計畫 计画
計票 计票
計程車 计程车