中文 Trung Quốc
計票
计票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đếm số phiếu
計票 计票 phát âm tiếng Việt:
[ji4 piao4]
Giải thích tiếng Anh
count of votes
計程車 计程车
計策 计策
計算 计算
計算尺 计算尺
計算數學 计算数学
計算機 计算机