中文 Trung Quốc
  • 計票 繁體中文 tranditional chinese計票
  • 计票 简体中文 tranditional chinese计票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đếm số phiếu
計票 计票 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4 piao4]

Giải thích tiếng Anh
  • count of votes