中文 Trung Quốc
計生
计生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kế hoạch sinh đẻ
kiểm soát sinh sản
kế hoạch hóa gia đình
Abbr cho 計劃生育|计划生育
計生 计生 phát âm tiếng Việt:
[ji4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
planned childbirth
birth control
family planning
abbr. for 計劃生育|计划生育
計畫 计画
計票 计票
計程車 计程车
計算 计算
計算器 计算器
計算尺 计算尺