中文 Trung Quốc
  • 計時賽 繁體中文 tranditional chinese計時賽
  • 计时赛 简体中文 tranditional chinese计时赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thời gian dùng thử (ví dụ như trong chu kỳ đua)
  • hẹn giờ cuộc đua
  • cạnh tranh chống lại đồng hồ
計時賽 计时赛 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4 shi2 sai4]

Giải thích tiếng Anh
  • time trial (e.g. in cycle race)
  • timed race
  • competition against the clock