中文 Trung Quốc- 計時賽
- 计时赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thời gian dùng thử (ví dụ như trong chu kỳ đua)
- hẹn giờ cuộc đua
- cạnh tranh chống lại đồng hồ
計時賽 计时赛 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- time trial (e.g. in cycle race)
- timed race
- competition against the clock