中文 Trung Quốc
計價器
计价器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá vé mét
cước
計價器 计价器 phát âm tiếng Việt:
[ji4 jia4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
fare meter
taximeter
計分 计分
計分卡 计分卡
計分環 计分环
計劃生育 计划生育
計劃目標 计划目标
計劃經濟 计划经济