中文 Trung Quốc
計劃目標
计划目标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mục tiêu
theo lịch trình mục tiêu
計劃目標 计划目标 phát âm tiếng Việt:
[ji4 hua4 mu4 biao1]
Giải thích tiếng Anh
planned target
scheduled target
計劃經濟 计划经济
計提 计提
計數 计数
計數法 计数法
計數率儀 计数率仪
計數管 计数管