中文 Trung Quốc
計分環
计分环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ghi nhiều bàn thắng vòng (ngày bắn súng mục tiêu)
計分環 计分环 phát âm tiếng Việt:
[ji4 fen1 huan2]
Giải thích tiếng Anh
scoring ring (on shooting target)
計劃 计划
計劃生育 计划生育
計劃目標 计划目标
計提 计提
計數 计数
計數器 计数器