中文 Trung Quốc
  • 計分環 繁體中文 tranditional chinese計分環
  • 计分环 简体中文 tranditional chinese计分环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ghi nhiều bàn thắng vòng (ngày bắn súng mục tiêu)
計分環 计分环 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4 fen1 huan2]

Giải thích tiếng Anh
  • scoring ring (on shooting target)