中文 Trung Quốc
計劃經濟
计划经济
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kế hoạch kinh tế
計劃經濟 计划经济 phát âm tiếng Việt:
[ji4 hua4 jing1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
planned economy
計提 计提
計數 计数
計數器 计数器
計數率儀 计数率仪
計數管 计数管
計數者 计数者