中文 Trung Quốc
計分卡
计分卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảng điểm
計分卡 计分卡 phát âm tiếng Việt:
[ji4 fen1 ka3]
Giải thích tiếng Anh
scorecard
計分環 计分环
計劃 计划
計劃生育 计划生育
計劃經濟 计划经济
計提 计提
計數 计数