中文 Trung Quốc
  • 計分卡 繁體中文 tranditional chinese計分卡
  • 计分卡 简体中文 tranditional chinese计分卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bảng điểm
計分卡 计分卡 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4 fen1 ka3]

Giải thích tiếng Anh
  • scorecard