中文 Trung Quốc
計價
计价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để valuate
thẩm định giá
計價 计价 phát âm tiếng Việt:
[ji4 jia4]
Giải thích tiếng Anh
to valuate
valuation
計價器 计价器
計分 计分
計分卡 计分卡
計劃 计划
計劃生育 计划生育
計劃目標 计划目标